NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Turkish Lira (TRY)

XEM/TRY: 1 XEM ≈ ₺0.6309 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.6309. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng TRY là ₺193,808,188,498.42. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng TRY đã tăng ₺0.01183, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng TRY là ₺63.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.002895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY

0.6309+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.6309 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01857
2.15%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01858
2.26%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01857, with a 24-hour trading change of 2.15%, XEM/USDT Spot is $0.01857 and 2.15%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01858 and 2.26%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi XEM sang TRY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1XEM
0.62TRY
2XEM
1.25TRY
3XEM
1.88TRY
4XEM
2.51TRY
5XEM
3.13TRY
6XEM
3.76TRY
7XEM
4.39TRY
8XEM
5.02TRY
9XEM
5.64TRY
10XEM
6.27TRY
1000XEM
627.62TRY
5000XEM
3,138.13TRY
10000XEM
6,276.26TRY
50000XEM
31,381.32TRY
100000XEM
62,762.65TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang XEM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TRY
1.59XEM
2TRY
3.18XEM
3TRY
4.77XEM
4TRY
6.37XEM
5TRY
7.96XEM
6TRY
9.55XEM
7TRY
11.15XEM
8TRY
12.74XEM
9TRY
14.33XEM
10TRY
15.93XEM
100TRY
159.33XEM
500TRY
796.65XEM
1000TRY
1,593.3XEM
5000TRY
7,966.52XEM
10000TRY
15,933.04XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.54 INR, 1 XEM = Rp278.94 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6779
logo BTCBTC
0.0001397
logo ETHETH
0.005769
logo USDTUSDT
14.65
logo XRPXRP
6.07
logo BNBBNB
0.02256
logo SOLSOL
0.08472
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
64.44
logo ADAADA
19.17
logo TRXTRX
53.57
logo STETHSTETH
0.005782
logo WBTCWBTC
0.0001399
logo SUISUI
3.79
logo LINKLINK
0.9312
logo AVAXAVAX
0.6336

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.