NYM Thị trường hôm nay
NYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp610.88. Với nguồn cung lưu hành là 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp7,531,936,651,050,194.81. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã giảm Rp-12.93, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp603.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp610.88 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04023 | -0.81% |
The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04023, with a 24-hour trading change of -0.81%, NYM/USDT Spot is $0.04023 and -0.81%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NYM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NYM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 614.07IDR |
2NYM | 1,228.14IDR |
3NYM | 1,842.21IDR |
4NYM | 2,456.28IDR |
5NYM | 3,070.35IDR |
6NYM | 3,684.42IDR |
7NYM | 4,298.49IDR |
8NYM | 4,912.56IDR |
9NYM | 5,526.63IDR |
10NYM | 6,140.7IDR |
100NYM | 61,407.09IDR |
500NYM | 307,035.45IDR |
1000NYM | 614,070.9IDR |
5000NYM | 3,070,354.5IDR |
10000NYM | 6,140,709.01IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001628NYM |
2IDR | 0.003256NYM |
3IDR | 0.004885NYM |
4IDR | 0.006513NYM |
5IDR | 0.008142NYM |
6IDR | 0.00977NYM |
7IDR | 0.01139NYM |
8IDR | 0.01302NYM |
9IDR | 0.01465NYM |
10IDR | 0.01628NYM |
100000IDR | 162.84NYM |
500000IDR | 814.23NYM |
1000000IDR | 1,628.47NYM |
5000000IDR | 8,142.38NYM |
10000000IDR | 16,284.76NYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp610.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₽3.72RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.8JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.36 INR, 1 NYM = Rp610.89 IDR, 1 NYM = $0.05 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001972 |
![]() | 0.0000003209 |
![]() | 0.00001372 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0158 |
![]() | 0.00005212 |
![]() | 0.0002382 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 5.15 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 0.00001442 |
![]() | 0.05815 |
![]() | 0.000000324 |
![]() | 0.001029 |
![]() | 0.00006954 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Gate Wallet 2025 :开启 Web3 智能资产管理新篇章
本文将深入剖析 Gate Wallet v7.7.0 的三大核心亮点

Gate Wallet 2025:重塑 Web3 钱包,开启智能与安全的数字未来
Gate Wallet 在 2025 年第二季度的重大升级

Gate Alpha 是什么?Gate Alpha 的独特优势有哪些
Gate Alpha 通过“内容 + 数据 + 投资通道”的融合布局,为用户打造了一个高效透明的 Web3 投资入口。

Gate 理财盛夏福利全景:高收益活动与 VIP 特权深度解析(2025 最新版)
本文是 2025 年 6 月 Gate 理财最新活动及核心优势全解析。

Gate Alpha 最新动态:50 万美元奖池引领链上交易新浪潮
Gate Alpha 上线一个月成交额破 30 亿美元,空投价值超 200 万美元,用户增速领跑行业。

山寨币季节指数是什么? 6 月或成山寨季前哨
若历史周期重演,2025 年 6 月或为新一轮山寨行情的序曲。