Official FO Thị trường hôm nay
Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5568. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng EUR là €198,360,110.64. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng EUR đã giảm €-0.003077, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng EUR là €0.7901, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang EUR là €0.5568 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Official FO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6217 | -0.79% |
The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6217, with a 24-hour trading change of -0.79%, FO/USDT Spot is $0.6217 and -0.79%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Official FO sang Euro
Bảng chuyển đổi FO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FO | 0.55EUR |
2FO | 1.11EUR |
3FO | 1.67EUR |
4FO | 2.22EUR |
5FO | 2.78EUR |
6FO | 3.34EUR |
7FO | 3.89EUR |
8FO | 4.45EUR |
9FO | 5.01EUR |
10FO | 5.56EUR |
1000FO | 556.89EUR |
5000FO | 2,784.45EUR |
10000FO | 5,568.91EUR |
50000FO | 27,844.57EUR |
100000FO | 55,689.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.79FO |
2EUR | 3.59FO |
3EUR | 5.38FO |
4EUR | 7.18FO |
5EUR | 8.97FO |
6EUR | 10.77FO |
7EUR | 12.56FO |
8EUR | 14.36FO |
9EUR | 16.16FO |
10EUR | 17.95FO |
100EUR | 179.56FO |
500EUR | 897.84FO |
1000EUR | 1,795.68FO |
5000EUR | 8,978.41FO |
10000EUR | 17,956.82FO |
Bảng chuyển đổi số tiền FO sang EUR và EUR sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Official FO phổ biến
Official FO | 1 FO |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹51.93INR |
![]() | Rp9,429.51IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.5THB |
Official FO | 1 FO |
---|---|
![]() | ₽57.44RUB |
![]() | R$3.38BRL |
![]() | د.إ2.28AED |
![]() | ₺21.22TRY |
![]() | ¥4.38CNY |
![]() | ¥89.51JPY |
![]() | $4.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.62 USD, 1 FO = €0.56 EUR, 1 FO = ₹51.93 INR, 1 FO = Rp9,429.51 IDR, 1 FO = $0.84 CAD, 1 FO = £0.47 GBP, 1 FO = ฿20.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 557.89 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.8441 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,900.86 |
![]() | 2,063.36 |
![]() | 817.12 |
![]() | 0.221 |
![]() | 0.005301 |
![]() | 16.64 |
![]() | 169.11 |
![]() | 40.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Official FO của bạn
Nhập số lượng FO của bạn
Nhập số lượng FO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Official FO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

O que é Nodepay? Saiba mais sobre a Plataforma Global de Formação e Desenvolvimento em IA
Nodepay destaca-se como um projeto inovador que combina partilha de largura de banda com desenvolvimento de IA em tempo real.

Aethir: Plataforma descentralizada de negociação e gestão de ativos digitais
A arquitetura técnica da Aethir é baseada em tecnologia de blockchain avançada, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

Paal TOKEN: um fornecedor de soluções para negociação e gestão de ativos digitais
Paal Coin (PAAL) é uma criptomoeda emergente projetada para aproveitar sua tecnologia avançada e ecossistema inovador.

Forta (FORT): A Camada de Segurança Blockchain em Tempo Real que Potencia o Web3 em 2025
Forta é um protocolo de deteção descentralizado projetado para fornecer monitorização em tempo real para redes e aplicações de blockchain.

FORT/BTC: Desbloqueando Infraestrutura de Segurança com uma Vantagem em Bitcoin
A Forta está a redefinir o que significa segurança num mundo descentralizado.

FORT/USDT: Negociando a Espinha Dorsal da Segurança Web3 em Tempo Real
Num mercado de criptomoedas onde a inovação muitas vezes ultrapassa a regulamentação, a Forta (FORT) tornou-se um dos tokens de infraestrutura mais relevantes de 2025.