Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang British Pound (GBP)

FO/GBP: 1 FO ≈ £0.5176 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5176. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng GBP là £154,565,447.42. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng GBP đã giảm £-0.001601, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng GBP là £0.6623, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang GBP

£0.5176-0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang GBP là £0.5176 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6865
-1.78%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6865, with a 24-hour trading change of -1.78%, FO/USDT Spot is $0.6865 and -1.78%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang British Pound

Bảng chuyển đổi FO sang GBP

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FO
0.52GBP
2FO
1.04GBP
3FO
1.56GBP
4FO
2.08GBP
5FO
2.6GBP
6FO
3.12GBP
7FO
3.64GBP
8FO
4.16GBP
9FO
4.68GBP
10FO
5.21GBP
1000FO
521.04GBP
5000FO
2,605.21GBP
10000FO
5,210.43GBP
50000FO
26,052.19GBP
100000FO
52,104.38GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1GBP
1.91FO
2GBP
3.83FO
3GBP
5.75FO
4GBP
7.67FO
5GBP
9.59FO
6GBP
11.51FO
7GBP
13.43FO
8GBP
15.35FO
9GBP
17.27FO
10GBP
19.19FO
100GBP
191.92FO
500GBP
959.61FO
1000GBP
1,919.22FO
5000GBP
9,596.12FO
10000GBP
19,192.24FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang GBP và GBP sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.69 USD, 1 FO = €0.62 EUR, 1 FO = ₹57.96 INR, 1 FO = Rp10,524.76 IDR, 1 FO = $0.94 CAD, 1 FO = £0.52 GBP, 1 FO = ฿22.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.34
logo BTCBTC
0.006002
logo ETHETH
0.2457
logo USDTUSDT
665.82
logo XRPXRP
271.08
logo BNBBNB
0.9692
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,685.67
logo ADAADA
809.26
logo TRXTRX
2,427.45
logo STETHSTETH
0.2451
logo WBTCWBTC
0.006
logo SUISUI
170.31
logo HYPEHYPE
18.62
logo LINKLINK
39.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.