Oracle Meta TechnologiesChuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Thai Baht (THB)

OMT/THB: 1 OMT ≈ ฿0.5066 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5066. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng THB đã giảm ฿-0.002944, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng THB là ฿37.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1821.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang THB

฿0.5066-0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang THB là ฿0.5066 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OMT sang THB

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OMT
0.5THB
2OMT
1.01THB
3OMT
1.51THB
4OMT
2.02THB
5OMT
2.53THB
6OMT
3.03THB
7OMT
3.54THB
8OMT
4.05THB
9OMT
4.55THB
10OMT
5.06THB
1000OMT
506.66THB
5000OMT
2,533.31THB
10000OMT
5,066.63THB
50000OMT
25,333.19THB
100000OMT
50,666.39THB

Bảng chuyển đổi THB sang OMT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1THB
1.97OMT
2THB
3.94OMT
3THB
5.92OMT
4THB
7.89OMT
5THB
9.86OMT
6THB
11.84OMT
7THB
13.81OMT
8THB
15.78OMT
9THB
17.76OMT
10THB
19.73OMT
100THB
197.36OMT
500THB
986.84OMT
1000THB
1,973.69OMT
5000THB
9,868.47OMT
10000THB
19,736.94OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang THB và THB sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.28 INR, 1 OMT = Rp233.03 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6974
logo BTCBTC
0.0001474
logo ETHETH
0.006005
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.32
logo BNBBNB
0.02334
logo SOLSOL
0.0906
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.88
logo ADAADA
20.12
logo TRXTRX
55.72
logo STETHSTETH
0.006007
logo WBTCWBTC
0.0001466
logo SUISUI
3.95
logo LINKLINK
0.9469
logo AVAXAVAX
0.6481

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oracle Meta Technologies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Tìm hiểu thêm về Oracle Meta Technologies (OMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.