OSK Thị trường hôm nay
OSK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSK, tổng vốn hóa thị trường của OSK tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OSK tính bằng GBP đã tăng £0.04052, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSK tính bằng GBP là £741.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSK sang GBP là £4.44 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OSK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OSK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OSK/-- Spot is $ and 0%, and OSK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSK sang British Pound
Bảng chuyển đổi OSK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSK | 4.44GBP |
2OSK | 8.89GBP |
3OSK | 13.33GBP |
4OSK | 17.78GBP |
5OSK | 22.22GBP |
6OSK | 26.67GBP |
7OSK | 31.12GBP |
8OSK | 35.56GBP |
9OSK | 40.01GBP |
10OSK | 44.45GBP |
100OSK | 444.59GBP |
500OSK | 2,222.96GBP |
1000OSK | 4,445.92GBP |
5000OSK | 22,229.6GBP |
10000OSK | 44,459.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2249OSK |
2GBP | 0.4498OSK |
3GBP | 0.6747OSK |
4GBP | 0.8997OSK |
5GBP | 1.12OSK |
6GBP | 1.34OSK |
7GBP | 1.57OSK |
8GBP | 1.79OSK |
9GBP | 2.02OSK |
10GBP | 2.24OSK |
1000GBP | 224.92OSK |
5000GBP | 1,124.62OSK |
10000GBP | 2,249.25OSK |
50000GBP | 11,246.26OSK |
100000GBP | 22,492.53OSK |
Bảng chuyển đổi số tiền OSK sang GBP và GBP sang OSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang OSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSK phổ biến
OSK | 1 OSK |
---|---|
![]() | $5.92USD |
![]() | €5.3EUR |
![]() | ₹494.57INR |
![]() | Rp89,804.84IDR |
![]() | $8.03CAD |
![]() | £4.45GBP |
![]() | ฿195.26THB |
OSK | 1 OSK |
---|---|
![]() | ₽547.06RUB |
![]() | R$32.2BRL |
![]() | د.إ21.74AED |
![]() | ₺202.06TRY |
![]() | ¥41.75CNY |
![]() | ¥852.49JPY |
![]() | $46.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSK = $5.92 USD, 1 OSK = €5.3 EUR, 1 OSK = ₹494.57 INR, 1 OSK = Rp89,804.84 IDR, 1 OSK = $8.03 CAD, 1 OSK = £4.45 GBP, 1 OSK = ฿195.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.65 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 0.2682 |
![]() | 665.46 |
![]() | 310.24 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.32 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,506.68 |
![]() | 2,479.34 |
![]() | 998.61 |
![]() | 0.2681 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 204.14 |
![]() | 20.33 |
![]() | 48.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSK của bạn
Nhập số lượng OSK của bạn
Nhập số lượng OSK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSK hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSK sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSK sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSK sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSK sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSK sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSK (OSK)

ما هو Solscan؟ دليل كامل لاستخدام مستكشف بلوكتشين Solana
Solscan هو مستكشف بيانات بلوكتشين مجاني ومفتوح المصدر في نظام Solana البيئي.

لماذا انهارت بيتكوين؟ توقع سعر بيتكوين لعام 2025
إن انهيار وولادة بيتكوين هو في الأساس نتيجة صراع القوة بين السيولة العالمية.

عملة بابارازي: السعر، كيفية الشراء، وحالات الاستخدام في ويب 3 في 2025
استكشف إمكانيات Paparazzi في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء على Gate، واكتشف حالات الاستخدام المبتكرة في Web3.

GOCHU: العملة المستوحاة من كوريا للتداول على Gate في 2025
اكتشف GOCHU، العملة المستوحاة من الكوري الحار في Web3 التي تحدث ضجة في عالم العملات المشفرة.

MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025
اكتشف MG8، الرمز المميز الثوري الذي يعيد تشكيل Web3 وDeFi.

ما هو FARTCOIN؟
FARTCOIN هي عملة ميم ولدت على بلوكتشين سولانا في نهاية عام 2024.