Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,128.93. Với nguồn cung lưu hành là 38,387,369.25 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng IDR là Rp657,406,576,540,092.47. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng IDR đã giảm Rp-3.62, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07445 | -0.29% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07445, with a 24-hour trading change of -0.29%, REF/USDT Spot is $0.07445 and -0.29%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi REF sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 1,128.93IDR |
2REF | 2,257.86IDR |
3REF | 3,386.79IDR |
4REF | 4,515.72IDR |
5REF | 5,644.65IDR |
6REF | 6,773.59IDR |
7REF | 7,902.52IDR |
8REF | 9,031.45IDR |
9REF | 10,160.38IDR |
10REF | 11,289.31IDR |
100REF | 112,893.17IDR |
500REF | 564,465.86IDR |
1000REF | 1,128,931.73IDR |
5000REF | 5,644,658.65IDR |
10000REF | 11,289,317.3IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0008857REF |
2IDR | 0.001771REF |
3IDR | 0.002657REF |
4IDR | 0.003543REF |
5IDR | 0.004428REF |
6IDR | 0.005314REF |
7IDR | 0.0062REF |
8IDR | 0.007086REF |
9IDR | 0.007972REF |
10IDR | 0.008857REF |
1000000IDR | 885.79REF |
5000000IDR | 4,428.96REF |
10000000IDR | 8,857.93REF |
50000000IDR | 44,289.65REF |
100000000IDR | 88,579.31REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.22INR |
![]() | Rp1,128.93IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.45THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽6.88RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.54TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.72JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.22 INR, 1 REF = Rp1,128.93 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001941 |
![]() | 0.0000003111 |
![]() | 0.00001294 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01525 |
![]() | 0.00005072 |
![]() | 0.0002241 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1855 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.00001294 |
![]() | 0.05201 |
![]() | 13.76 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.0008235 |
![]() | 0.01091 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

De Ceticismo a Adoção: Como o CEO da BlackRock Reformulou a Narrativa do Bitcoin
A história da BlackRock lembra ao mundo: os pontos de viragem na história financeira muitas vezes começam com um despertar mal percebido.

Como o Gate forjou a próxima geração de Referências de Exchange?
Gate tem mais de 26 milhões de utilizadores globais, suporta mais de 3.800 criptomoedas e mantém um volume total de negociações classificado entre os três melhores do mundo.

Atualização principal da Gate Wallet 2025, reformulando a gestão de ativos Web3
Gate anunciou recentemente que sua carteira Web3 — Gate Wallet passará por uma atualização significativa no segundo trimestre de 2025.

A Ascensão da Estaca Líquida: Reformulando o DeFi e a Renda Passiva
À medida que o panorama cripto amadurece, a estaca líquida está se tornando uma força transformadora.

O Despertar das Baleias Dormentes: Como o Gate Earn Está a Reformular as Regras de Riqueza em Cripto com Poupanças de Alto Rendimento de 4%
A gestão de património VIP da Gate não é de forma alguma um simples aumento de juros, mas sim um sofisticado sistema operacional em camadas.

STMX Recuperação: StormX Ganhos com Cashback & Boom de Micro-Tarefas
Em 2025, o STMX atrai novo interesse à medida que os usuários se dirigem ao StormX em busca de recompensas em criptomoedas e micro-tarefas.