XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت6.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,759,724,027 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TND là د.ت1,164,095,618,336.9. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TND đã tăng د.ت0.1721, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TND là د.ت10.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.008135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TND là د.ت6.54 TND, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TND trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.15 | 2.9% | |
![]() Giao ngay | $0.00002071 | 2.01% | |
![]() Giao ngay | $2.16 | 2.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.15 | 2.33% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of 2.9%, XRP/USDT Spot is $2.15 and 2.9%, and XRP/USDT Perpetual is $2.15 and 2.33%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi XRP sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 6.54TND |
2XRP | 13.08TND |
3XRP | 19.62TND |
4XRP | 26.16TND |
5XRP | 32.7TND |
6XRP | 39.24TND |
7XRP | 45.79TND |
8XRP | 52.33TND |
9XRP | 58.87TND |
10XRP | 65.41TND |
100XRP | 654.15TND |
500XRP | 3,270.78TND |
1000XRP | 6,541.56TND |
5000XRP | 32,707.8TND |
10000XRP | 65,415.6TND |
Bảng chuyển đổi TND sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 0.1528XRP |
2TND | 0.3057XRP |
3TND | 0.4586XRP |
4TND | 0.6114XRP |
5TND | 0.7643XRP |
6TND | 0.9172XRP |
7TND | 1.07XRP |
8TND | 1.22XRP |
9TND | 1.37XRP |
10TND | 1.52XRP |
1000TND | 152.86XRP |
5000TND | 764.34XRP |
10000TND | 1,528.68XRP |
50000TND | 7,643.43XRP |
100000TND | 15,286.87XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TND và TND sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TND sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.16USD |
![]() | €1.94EUR |
![]() | ₹180.45INR |
![]() | Rp32,766.63IDR |
![]() | $2.93CAD |
![]() | £1.62GBP |
![]() | ฿71.24THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽199.6RUB |
![]() | R$11.75BRL |
![]() | د.إ7.93AED |
![]() | ₺73.73TRY |
![]() | ¥15.23CNY |
![]() | ¥311.04JPY |
![]() | $16.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.16 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹180.45 INR, 1 XRP = Rp32,766.63 IDR, 1 XRP = $2.93 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
HYPE chuyển đổi sang TND
SUI chuyển đổi sang TND
LINK chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.42 |
![]() | 0.001583 |
![]() | 0.06575 |
![]() | 165.05 |
![]() | 76.43 |
![]() | 0.2517 |
![]() | 1.06 |
![]() | 165.19 |
![]() | 870.35 |
![]() | 617.81 |
![]() | 243.47 |
![]() | 0.06606 |
![]() | 0.001581 |
![]() | 5.08 |
![]() | 50.91 |
![]() | 11.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tunisian Dinar (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tunisian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

2025年XRP:法律明朗、生态增长与以实用性为驱动的强势回归
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生数字资产,XRPL是一个开源、去中心化的区块链,专为高速、低成本的全球交易而设计。

XRP 新闻:SEC 法律纠纷最新进展
XRP 与 SEC 之间的纠纷在短期内进入收官阶段,但程序性细节仍在解决中。

XRP 价格走势及 2025 年展望:机构预测与市场动态全解析
XRP 在 2025 年展现出复杂的价格波动与长期潜力并存的特性。

XRP 代币价格分析与市场展望
瑞波币近年来在监管争议与技术创新的双重驱动下,价格走势备受关注。

今日 XRP 代币新闻:价格波动、监管进展与市场动向全解析
技术面显示,2.30 美元是 XRP 价格的关键支撑位。

XRP 今日最新消息:价格突破与长期价值重构
今日的 XRP 正处于历史性转折点。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
