Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت499.94. Với nguồn cung lưu hành là 520,522,431.54 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng TND là د.ت788,114,043,032.33. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng TND đã giảm د.ت-26.8, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng TND là د.ت888.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang TND là د.ت499.94 TND, với tỷ lệ thay đổi là -5.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/TND trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $164.99 | -5.62% | |
![]() Giao ngay | $165.11 | -5.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $164.91 | -5.01% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $164.99, with a 24-hour trading change of -5.62%, SOL/USDT Spot is $164.99 and -5.62%, and SOL/USDT Perpetual is $164.91 and -5.01%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi SOL sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 499.94TND |
2SOL | 999.88TND |
3SOL | 1,499.83TND |
4SOL | 1,999.77TND |
5SOL | 2,499.72TND |
6SOL | 2,999.66TND |
7SOL | 3,499.61TND |
8SOL | 3,999.55TND |
9SOL | 4,499.5TND |
10SOL | 4,999.44TND |
100SOL | 49,994.47TND |
500SOL | 249,972.39TND |
1000SOL | 499,944.78TND |
5000SOL | 2,499,723.9TND |
10000SOL | 4,999,447.8TND |
Bảng chuyển đổi TND sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 0.002SOL |
2TND | 0.004SOL |
3TND | 0.006SOL |
4TND | 0.008SOL |
5TND | 0.01SOL |
6TND | 0.012SOL |
7TND | 0.014SOL |
8TND | 0.016SOL |
9TND | 0.018SOL |
10TND | 0.02SOL |
100000TND | 200.02SOL |
500000TND | 1,000.11SOL |
1000000TND | 2,000.22SOL |
5000000TND | 10,001.1SOL |
10000000TND | 20,002.2SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang TND và TND sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TND sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $165.08USD |
![]() | €147.9EUR |
![]() | ₹13,791.18INR |
![]() | Rp2,504,219.97IDR |
![]() | $223.91CAD |
![]() | £123.98GBP |
![]() | ฿5,444.8THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽15,254.83RUB |
![]() | R$897.92BRL |
![]() | د.إ606.26AED |
![]() | ₺5,634.58TRY |
![]() | ¥1,164.34CNY |
![]() | ¥23,771.8JPY |
![]() | $1,286.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $165.08 USD, 1 SOL = €147.9 EUR, 1 SOL = ₹13,791.18 INR, 1 SOL = Rp2,504,219.97 IDR, 1 SOL = $223.91 CAD, 1 SOL = £123.98 GBP, 1 SOL = ฿5,444.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
SUI chuyển đổi sang TND
HYPE chuyển đổi sang TND
LINK chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.35 |
![]() | 0.001555 |
![]() | 0.06293 |
![]() | 165.12 |
![]() | 74.43 |
![]() | 0.2452 |
![]() | 1 |
![]() | 165.11 |
![]() | 788.28 |
![]() | 606.51 |
![]() | 232.04 |
![]() | 0.06301 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 46.99 |
![]() | 5.05 |
![]() | 11.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Tunisian Dinar (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Tunisian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

SOON 代币即将在 Gate 上线:Solana Rollup 创新,空投奖励和真实用例
SOON 旨在成为未来去中心化应用的关键参与者。

Solana 今日最新新闻及动态
Solana ETF 的获批关键仍在于其商品属性认定。

Solscan 是什么?如何使用?
Solscan 是专为 Solana 网络设计的区块链浏览器。

SOL ETF 前景分析
2025 年被视为 Solana ETF 获批的关键窗口期。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。

LaunchCoin价格飙升解析,基于Solana的新项目潜力几何?
其中一个项目——LaunchCoin在短短72小时内暴涨超过327%,吸引了大量关注
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Mất Ethereum? Một Paradigm Đầu Tư Mới: TRUMP Đẩy SOL, Bỏ Qua ETH để Vào Mùa Alt

Giá SOL Đang Gộp Lại Ngày Hôm Nay Giữa Sự Biến Động Của Thị Trường
