Synapse Thị trường hôm nay
Synapse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synapse chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.8411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 219,066,529 SYN, tổng vốn hóa thị trường của Synapse tính bằng SAR là ﷼690,983,753.26. Trong 24h qua, giá của Synapse tính bằng SAR đã tăng ﷼0.002578, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Synapse tính bằng SAR là ﷼18.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4507.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SYN sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SYN sang SAR là ﷼0.8411 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SYN/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYN/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Synapse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.224 | -1.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2233 | -0.67% |
The real-time trading price of SYN/USDT Spot is $0.224, with a 24-hour trading change of -1.36%, SYN/USDT Spot is $0.224 and -1.36%, and SYN/USDT Perpetual is $0.2233 and -0.67%.
Bảng chuyển đổi Synapse sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SYN sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SYN | 0.84SAR |
2SYN | 1.68SAR |
3SYN | 2.52SAR |
4SYN | 3.36SAR |
5SYN | 4.2SAR |
6SYN | 5.04SAR |
7SYN | 5.88SAR |
8SYN | 6.72SAR |
9SYN | 7.56SAR |
10SYN | 8.4SAR |
1000SYN | 840.75SAR |
5000SYN | 4,203.75SAR |
10000SYN | 8,407.5SAR |
50000SYN | 42,037.5SAR |
100000SYN | 84,075SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.18SYN |
2SAR | 2.37SYN |
3SAR | 3.56SYN |
4SAR | 4.75SYN |
5SAR | 5.94SYN |
6SAR | 7.13SYN |
7SAR | 8.32SYN |
8SAR | 9.51SYN |
9SAR | 10.7SYN |
10SAR | 11.89SYN |
100SAR | 118.94SYN |
500SAR | 594.7SYN |
1000SAR | 1,189.41SYN |
5000SAR | 5,947.07SYN |
10000SAR | 11,894.14SYN |
Bảng chuyển đổi số tiền SYN sang SAR và SAR sang SYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SYN sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang SYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synapse phổ biến
Synapse | 1 SYN |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.74INR |
![]() | Rp3,402.57IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.4THB |
Synapse | 1 SYN |
---|---|
![]() | ₽20.73RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.66TRY |
![]() | ¥1.58CNY |
![]() | ¥32.3JPY |
![]() | $1.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SYN = $0.22 USD, 1 SYN = €0.2 EUR, 1 SYN = ₹18.74 INR, 1 SYN = Rp3,402.57 IDR, 1 SYN = $0.3 CAD, 1 SYN = £0.17 GBP, 1 SYN = ฿7.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.22 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 0.05312 |
![]() | 133.3 |
![]() | 56.14 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 0.8042 |
![]() | 133.36 |
![]() | 596.46 |
![]() | 180.25 |
![]() | 502.08 |
![]() | 0.05299 |
![]() | 0.001266 |
![]() | 34.81 |
![]() | 8.43 |
![]() | 6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synapse của bạn
Nhập số lượng SYN của bạn
Nhập số lượng SYN của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synapse hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synapse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synapse sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Synapse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synapse sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synapse sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synapse sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synapse sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synapse (SYN)

Що таке ZKsync? Дізнайтеся про найбільш фінансово підтримуваний проект Рівень 2 на ринку
У світі криптовалют і блокчейну масштабування на рівні 2 стало значним фокусом як для розробників, так і для інвесторів.

Досліджуйте, як Synapse відкриває нову еру безшовної міжланцюжкової взаємодії в шифруванні
Синапс - це універсальне рішення крос-ланцюгу, побудоване на власному протоколі

ZKsync вкрав $5 мільйонів вартість токенів падіння, довіра тест знову випробується
15 квітня офіційний ZKsync випустив екстрений заяву: приватний ключ облікового запису адміністратора контракту airdrop був витік.

SYNTH Token: провідний інноватор у крос-ланцюговій інфраструктурі
У цій статті детально розглядається токен SYNTH та його інноваційна крос-ланцюжкова інфраструктура, з фокусом на тому, як вона досягає торгівлі з нульовою ковзанням.

SynFutures (F): постійний контракт інновацій на децентралізованих біржах
SynFutures - інноваційна торговельна платформа, що запустила проривний продукт неперервного контракту та переінвентаризувала механізм підбору замовлень на ланцюгу через свою унікальну модель Oyster AMM.

SynFutures: Децентралізована біржа для постійних контрактів на базі
Ознайомтеся з тим, як SynFutures змінює ландшафт DeFi, пропонуючи низькі витрати на торгівлю та нескінченні можливості торгівлі в екосистемі Base_.