UltimaChuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ULTIMA/IDR: 1 ULTIMA ≈ Rp225,837,923.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp225,837,923.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,239.12 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng IDR là Rp141,281,190,099,541,007.91. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng IDR đã tăng Rp3,901,908.85, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng IDR là Rp358,037,618.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,880,677.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang IDR

Rp225,837,923.26+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$14,878.6
2.14%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $14,878.6, with a 24-hour trading change of 2.14%, ULTIMA/USDT Spot is $14,878.6 and 2.14%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang IDR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ULTIMA
225,671,056.16IDR
2ULTIMA
451,342,112.33IDR
3ULTIMA
677,013,168.5IDR
4ULTIMA
902,684,224.66IDR
5ULTIMA
1,128,355,280.83IDR
6ULTIMA
1,354,026,337IDR
7ULTIMA
1,579,697,393.17IDR
8ULTIMA
1,805,368,449.33IDR
9ULTIMA
2,031,039,505.5IDR
10ULTIMA
2,256,710,561.67IDR
100ULTIMA
22,567,105,616.74IDR
500ULTIMA
112,835,528,083.74IDR
1000ULTIMA
225,671,056,167.48IDR
5000ULTIMA
1,128,355,280,837.4IDR
10000ULTIMA
2,256,710,561,674.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ULTIMA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1IDR
0.0000000044ULTIMA
2IDR
0.0000000088ULTIMA
3IDR
0.0000000132ULTIMA
4IDR
0.0000000177ULTIMA
5IDR
0.0000000221ULTIMA
6IDR
0.0000000265ULTIMA
7IDR
0.000000031ULTIMA
8IDR
0.0000000354ULTIMA
9IDR
0.0000000398ULTIMA
10IDR
0.0000000443ULTIMA
100000000000IDR
443.12ULTIMA
500000000000IDR
2,215.61ULTIMA
1000000000000IDR
4,431.22ULTIMA
5000000000000IDR
22,156.14ULTIMA
10000000000000IDR
44,312.28ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang IDR và IDR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000 IDR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $14,887.4 USD, 1 ULTIMA = €13,337.62 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,243,729.13 INR, 1 ULTIMA = Rp225,837,923.26 IDR, 1 ULTIMA = $20,193.27 CAD, 1 ULTIMA = £11,180.44 GBP, 1 ULTIMA = ฿491,028.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001506
logo BTCBTC
0.0000003192
logo ETHETH
0.00001277
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01287
logo BNBBNB
0.00005056
logo SOLSOL
0.0001868
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1423
logo ADAADA
0.04114
logo TRXTRX
0.1195
logo STETHSTETH
0.00001278
logo WBTCWBTC
0.0000003205
logo SUISUI
0.008462
logo LINKLINK
0.001943
logo AVAXAVAX
0.001302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.