Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $45.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,659,321.02 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng HKD là $5,912,172,679.08. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng HKD đã tăng $2.84, biểu thị mức tăng +6.709999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng HKD là $1,143.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HKD là $45.54 HKD, với sự thay đổi +6.709999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.82 | +6.640000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.83 | +6.790000% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.82, with a 24-hour trading change of +6.640000%, XVS/USDT Spot is $5.82 and +6.640000%, and XVS/USDT Perpetual is $5.83 and +6.790000%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XVS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 45.54HKD |
2XVS | 91.09HKD |
3XVS | 136.64HKD |
4XVS | 182.19HKD |
5XVS | 227.74HKD |
6XVS | 273.29HKD |
7XVS | 318.83HKD |
8XVS | 364.38HKD |
9XVS | 409.93HKD |
10XVS | 455.48HKD |
100XVS | 4,554.85HKD |
500XVS | 22,774.26HKD |
1000XVS | 45,548.52HKD |
5000XVS | 227,742.62HKD |
10000XVS | 455,485.24HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.02195XVS |
2HKD | 0.0439XVS |
3HKD | 0.06586XVS |
4HKD | 0.08781XVS |
5HKD | 0.1097XVS |
6HKD | 0.1317XVS |
7HKD | 0.1536XVS |
8HKD | 0.1756XVS |
9HKD | 0.1975XVS |
10HKD | 0.2195XVS |
10000HKD | 219.54XVS |
50000HKD | 1,097.73XVS |
100000HKD | 2,195.46XVS |
500000HKD | 10,977.3XVS |
1000000HKD | 21,954.6XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang HKD và HKD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.85USD |
![]() | €5.24EUR |
![]() | ₹488.39INR |
![]() | Rp88,682.27IDR |
![]() | $7.93CAD |
![]() | £4.39GBP |
![]() | ฿192.82THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽540.22RUB |
![]() | R$31.8BRL |
![]() | د.إ21.47AED |
![]() | ₺199.54TRY |
![]() | ¥41.23CNY |
![]() | ¥841.83JPY |
![]() | $45.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.85 USD, 1 XVS = €5.24 EUR, 1 XVS = ₹488.39 INR, 1 XVS = Rp88,682.27 IDR, 1 XVS = $7.93 CAD, 1 XVS = £4.39 GBP, 1 XVS = ฿192.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006056 |
![]() | 0.02604 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.15 |
![]() | 0.09981 |
![]() | 0.4408 |
![]() | 64.2 |
![]() | 11,983.14 |
![]() | 234.62 |
![]() | 387.59 |
![]() | 0.02617 |
![]() | 108.78 |
![]() | 0.0006072 |
![]() | 1.69 |
![]() | 23.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

What Is Ethereum? Ecosystem & Growth Potential in 2025
Explore Ethereum’s 2025 ecosystem, use cases, and future development in Web3 and DeFi.

What Is Stake Coin? Meaning, Use Cases & 2025 Outlook
Learn what stake coin is, how it works, and its role in crypto investing in 2025.

Investing in Crypto: A Complete Guide for 2025
Explore how to invest in crypto in 2025 with strategies, tips, and key market insights.

DCA Bitcoin 2025: Smarter Investing in Volatile Markets
Discover how the DCA Bitcoin strategy helps navigate 2025’s market volatility with consistent investing.

Gate Alpha Launches ANUS Token: What is Gorganus Exchange?
Gorganus is the official DEX of Gorbagana, ANUS is its native platform token.

Gate Alpha's Latest Event: The Second Points Carnival Begins!
The highly anticipated Gate Alpha 2nd Points Carnival has officially started, bringing fairer and more generous participation incentives!