WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang US Dollar (USD)

W/USD: 1 W ≈ $0.1048 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của W chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1048. Với nguồn cung lưu hành là 4,592,925,213 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng USD là $481,384,491.57. Trong 24h qua, giá của W tính bằng USD đã giảm $-0.004652, biểu thị mức giảm -4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng USD là $1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0647.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang USD

$0.1048-4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang USD là $0.1048 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/USD trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.1049
-4.35%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1044
-3.75%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.1049, with a 24-hour trading change of -4.35%, W/USDT Spot is $0.1049 and -4.35%, and W/USDT Perpetual is $0.1044 and -3.75%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang US Dollar

Bảng chuyển đổi W sang USD

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1W
0.1USD
2W
0.21USD
3W
0.31USD
4W
0.42USD
5W
0.53USD
6W
0.63USD
7W
0.74USD
8W
0.84USD
9W
0.95USD
10W
1.06USD
1000W
106.18USD
5000W
530.9USD
10000W
1,061.8USD
50000W
5,309USD
100000W
10,618USD

Bảng chuyển đổi USD sang W

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1USD
9.41W
2USD
18.83W
3USD
28.25W
4USD
37.67W
5USD
47.08W
6USD
56.5W
7USD
65.92W
8USD
75.34W
9USD
84.76W
10USD
94.17W
100USD
941.79W
500USD
4,708.98W
1000USD
9,417.96W
5000USD
47,089.84W
10000USD
94,179.69W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang USD và USD sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 W sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹8.76 INR, 1 W = Rp1,589.94 IDR, 1 W = $0.14 CAD, 1 W = £0.08 GBP, 1 W = ฿3.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.21
logo BTCBTC
0.004564
logo ETHETH
0.1937
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
210.43
logo BNBBNB
0.7426
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,110.06
logo ADAADA
635.48
logo TRXTRX
1,864.14
logo STETHSTETH
0.194
logo WBTCWBTC
0.00463
logo SUISUI
136.12
logo HYPEHYPE
14.44
logo LINKLINK
30.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

الطبقة 2 مقابل الطبقة 3: مقارنة حلول توسيع Web3 في عام 2025

الطبقة 2 مقابل الطبقة 3: مقارنة حلول توسيع Web3 في عام 2025

استكشف مستقبل قابلية توسع سلسلة الكتل مع مقارنتنا العميقة بين حلول الطبقة 2 مقابل الحلول للطبقة 3 لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
ما هو عملة SUIRWAPIN؟

ما هو عملة SUIRWAPIN؟

عملة SUIRWAPIN تقود موجة جديدة من الاستثمار في البنية التحتية للبلوكشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

اكتشف الإمكانات المحتملة للعملات الرقمية WLFI في عام 2025 من خلال تحليلنا الشامل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
عملة BSW: تمكين التمويل اللامركزي

عملة BSW: تمكين التمويل اللامركزي

BSW عملة هي العملة الأساسية والتحكمية لـ Biswap، وهي منصة DeFi تم إطلاقها على Binance Smart Chain في عام 2021.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

بيسواب هو بورصة لامركزية تسهل تبادل الرموز بسلاسة وتوفير السيولة وزراعة العائد على شبكة بينانس الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

اكتشف كيف أن Web3 والبلوكتشين يقومان بثورة في تسعير الجرارات والزراعة بحلول عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.