Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xcad Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,673,363.54 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của Xcad Network tính bằng THB là ฿2,814,262,711.77. Trong 24h qua, giá của Xcad Network tính bằng THB đã tăng ฿0.007182, biểu thị mức tăng +0.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xcad Network tính bằng THB là ฿298.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang THB là ฿1.11 THB, với sự thay đổi +0.650000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCAD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03332 | -0.410000% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.03332, with a 24-hour trading change of -0.410000%, XCAD/USDT Spot is $0.03332 and -0.410000%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XCAD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 1.09THB |
2XCAD | 2.18THB |
3XCAD | 3.27THB |
4XCAD | 4.37THB |
5XCAD | 5.46THB |
6XCAD | 6.55THB |
7XCAD | 7.65THB |
8XCAD | 8.74THB |
9XCAD | 9.83THB |
10XCAD | 10.93THB |
100XCAD | 109.3THB |
500XCAD | 546.52THB |
1000XCAD | 1,093.04THB |
5000XCAD | 5,465.24THB |
10000XCAD | 10,930.49THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.9148XCAD |
2THB | 1.82XCAD |
3THB | 2.74XCAD |
4THB | 3.65XCAD |
5THB | 4.57XCAD |
6THB | 5.48XCAD |
7THB | 6.4XCAD |
8THB | 7.31XCAD |
9THB | 8.23XCAD |
10THB | 9.14XCAD |
1000THB | 914.87XCAD |
5000THB | 4,574.35XCAD |
10000THB | 9,148.71XCAD |
50000THB | 45,743.56XCAD |
100000THB | 91,487.12XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang THB và THB sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCAD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.77INR |
![]() | Rp502.73IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.09THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽3.06RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.13TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.77JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.03 USD, 1 XCAD = €0.03 EUR, 1 XCAD = ₹2.77 INR, 1 XCAD = Rp502.73 IDR, 1 XCAD = $0.04 CAD, 1 XCAD = £0.02 GBP, 1 XCAD = ฿1.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9257 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.006229 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.02367 |
![]() | 0.1044 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,835.28 |
![]() | 55.64 |
![]() | 92.71 |
![]() | 0.006238 |
![]() | 25.92 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.3986 |
![]() | 5.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xcad Network (XCAD) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

Os Principais Tokens RWA para Investidores em 2025
Descubra os principais Tokens RWA que vão dominar o mercado em 2025.

Previsão de Preço do Token Bombie (BOMB)
O projeto Bombie demonstra um forte apelo no setor GameFi, com uma base de utilizadores de 12 milhões e dados de receita de 20 milhões USD.

Preço do Token Home: Valor Atual e Guia de Compra para 2025
Explore o potencial do Home Token: previsões de preços, estratégias de compra, análise de capitalização de mercado e recompensas de staking.

Qual é a diferença entre carteiras de armazenamento a frio e carteiras de armazenamento a quente?
A definição principal de uma Carteira Fria é muito simples: é um método de gerar e armazenar chaves privadas de criptomoeda completamente offline.

As Melhores Opções de Mineração e Investimento em Cripto em Casa para 2025
Descubra os melhores ativos cripto para casa de 2025 e maximize os seus lucros com o nosso guia abrangente.

Cripto Lorvian 2025: Tendências e Estratégias de Investimento na Era Web3
Explore o impacto ousado e divertido do Cripto Lorvian na Web3 em 2025.