Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay
Zephyr Protocol Stable Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8533. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của ZSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZSD tính bằng EUR đã giảm €-0.008114, biểu thị mức giảm -0.940000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZSD tính bằng EUR là €773.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang EUR là €0.8533 EUR, với sự thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZSD/-- Spot is $ and --, and ZSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi ZSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSD | 0.85EUR |
2ZSD | 1.7EUR |
3ZSD | 2.56EUR |
4ZSD | 3.41EUR |
5ZSD | 4.26EUR |
6ZSD | 5.12EUR |
7ZSD | 5.97EUR |
8ZSD | 6.82EUR |
9ZSD | 7.68EUR |
10ZSD | 8.53EUR |
1000ZSD | 853.36EUR |
5000ZSD | 4,266.84EUR |
10000ZSD | 8,533.69EUR |
50000ZSD | 42,668.49EUR |
100000ZSD | 85,336.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.17ZSD |
2EUR | 2.34ZSD |
3EUR | 3.51ZSD |
4EUR | 4.68ZSD |
5EUR | 5.85ZSD |
6EUR | 7.03ZSD |
7EUR | 8.2ZSD |
8EUR | 9.37ZSD |
9EUR | 10.54ZSD |
10EUR | 11.71ZSD |
100EUR | 117.18ZSD |
500EUR | 585.91ZSD |
1000EUR | 1,171.82ZSD |
5000EUR | 5,859.12ZSD |
10000EUR | 11,718.24ZSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang EUR và EUR sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹79.41INR |
![]() | Rp14,418.74IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.35THB |
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | ₽87.83RUB |
![]() | R$5.17BRL |
![]() | د.إ3.49AED |
![]() | ₺32.44TRY |
![]() | ¥6.7CNY |
![]() | ¥136.87JPY |
![]() | $7.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $0.95 USD, 1 ZSD = €0.85 EUR, 1 ZSD = ₹79.41 INR, 1 ZSD = Rp14,418.74 IDR, 1 ZSD = $1.29 CAD, 1 ZSD = £0.71 GBP, 1 ZSD = ฿31.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.27 |
![]() | 0.004708 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 180.38 |
![]() | 557.9 |
![]() | 0.7306 |
![]() | 3.01 |
![]() | 558.37 |
![]() | 132,969.12 |
![]() | 2,360.02 |
![]() | 0.1539 |
![]() | 1,806.02 |
![]() | 703.6 |
![]() | 0.004714 |
![]() | 13.13 |
![]() | 1,329.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZSD của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

Plot Là Gì? Hiểu Về Khái Niệm "Plot" Trong Crypto Và Cuộc Chơi Blockchain
Tìm hiểu cách plot file hỗ trợ quá trình đào crypto bằng cách lưu trữ dữ liệu và xác thực blockchain.

Giá NEAR Hôm Nay: Toàn Cảnh Biến Động Và Tiềm Năng Của NEAR Protocol
Cập nhật giá NEAR mới nhất và khám phá triển vọng tăng trưởng dài hạn của NEAR Protocol trong năm 2025.

Futures Là Gì? Hiểu Về Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của futures crypto, vai trò của chúng và lý do nhà giao dịch ưa chuộng.

Cent Là Gì? Đơn Vị Tiền Nhỏ Nhất Trong Kỷ Nguyên Thanh Toán Vi Mã Hóa
Tìm hiểu vai trò của cent trong crypto, mở ra khả năng thanh toán vi mô nhanh chóng và tiết kiệm.

Element Là Gì? Hiểu Đúng Về "Yếu Tố" Trong Bối Cảnh Web3 Và Crypto
Tìm hiểu vai trò của element trong Web3, nền tảng cho ứng dụng phi tập trung và hệ thống blockchain.

Eclipse Là Gì? Giải Mã Token Eclipse Và Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái
Tìm hiểu về Eclipse (ES), token Web3 tập trung vào quyền riêng tư, đổi mới và phát triển cộng đồng.