C
CODA sang BRL:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

CODA/BRL: 1 CODA ≈ R$0.7655 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.7655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng BRL đã tăng R$0.00001377, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng BRL là R$13.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1123.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang BRL

R$0.7655+0.0018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang BRL là R$0.7655 BRL, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CODA sang BRL

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CODA
0.76BRL
2CODA
1.53BRL
3CODA
2.29BRL
4CODA
3.06BRL
5CODA
3.82BRL
6CODA
4.59BRL
7CODA
5.35BRL
8CODA
6.12BRL
9CODA
6.89BRL
10CODA
7.65BRL
1,000CODA
765.56BRL
5,000CODA
3,827.82BRL
10,000CODA
7,655.64BRL
50,000CODA
38,278.24BRL
100,000CODA
76,556.48BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CODA

logo BRLSố lượng
Chuyển thành
C
1BRL
1.3CODA
2BRL
2.61CODA
3BRL
3.91CODA
4BRL
5.22CODA
5BRL
6.53CODA
6BRL
7.83CODA
7BRL
9.14CODA
8BRL
10.44CODA
9BRL
11.75CODA
10BRL
13.06CODA
100BRL
130.62CODA
500BRL
653.11CODA
1,000BRL
1,306.22CODA
5,000BRL
6,531.12CODA
10,000BRL
13,062.25CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang BRL và BRL sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹12.19 INR, 1 CODA = Rp2,280.13 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.99
logo BTCBTC
0.0007893
logo ETHETH
0.0198
logo XRPXRP
30.32
logo USDTUSDT
91.21
logo BNBBNB
0.1048
logo SOLSOL
0.4775
logo USDCUSDC
91.19
logo SMARTSMART
16,584.4
logo STETHSTETH
0.01989
logo DOGEDOGE
397.77
logo TRXTRX
254.49
logo ADAADA
100.73
logo LINKLINK
3.45
logo WBTCWBTC
0.0007901
logo HYPEHYPE
2.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.