NAVI ProtocolNAVX sang INR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹3.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.57. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng INR là ₹184,867,012,423.06. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng INR đã giảm ₹-0.2311, biểu thị mức giảm -6.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng INR là ₹37.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8767.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

3.57-6.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹3.57 INR, với sự thay đổi -6.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.04081
-5.88%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04083
-5.68%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04081, with a 24-hour trading change of -5.88%, NAVX/USDT Spot is $0.04081 and -5.88%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04083 and -5.68%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
3.57INR
2NAVX
7.15INR
3NAVX
10.73INR
4NAVX
14.3INR
5NAVX
17.88INR
6NAVX
21.46INR
7NAVX
25.03INR
8NAVX
28.61INR
9NAVX
32.19INR
10NAVX
35.77INR
100NAVX
357.71INR
500NAVX
1,788.55INR
1,000NAVX
3,577.11INR
5,000NAVX
17,885.59INR
10,000NAVX
35,771.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.2795NAVX
2INR
0.5591NAVX
3INR
0.8386NAVX
4INR
1.11NAVX
5INR
1.39NAVX
6INR
1.67NAVX
7INR
1.95NAVX
8INR
2.23NAVX
9INR
2.51NAVX
10INR
2.79NAVX
1,000INR
279.55NAVX
5,000INR
1,397.77NAVX
10,000INR
2,795.54NAVX
50,000INR
13,977.72NAVX
100,000INR
27,955.45NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹3.58 INR, 1 NAVX = Rp663.6 IDR, 1 NAVX = $0.06 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3167
logo BTCBTC
0.0000483
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006652
logo SOLSOL
0.02941
logo SMARTSMART
712.9
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001259
logo DOGEDOGE
23.93
logo ADAADA
5.89
logo TRXTRX
16.13
logo LINKLINK
0.218
logo HYPEHYPE
0.1214
logo WBTCWBTC
0.00004829

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.