ChromiaCHR sang SAR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Saudi Riyal (SAR)

CHR/SAR: 1 CHR ≈ ﷼0.2926 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2926. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,581,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng SAR là ﷼925,659,798.45. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02285, biểu thị mức tăng +8.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng SAR là ﷼5.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03277.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang SAR

0.2926+8.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang SAR là ﷼0.2926 SAR, với sự thay đổi +8.450000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.07768
+7.900000%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07786
+7.560000%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.07768, with a 24-hour trading change of +7.900000%, CHR/USDT Spot is $0.07768 and +7.900000%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07786 and +7.560000%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi CHR sang SAR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1CHR
0.29SAR
2CHR
0.58SAR
3CHR
0.87SAR
4CHR
1.17SAR
5CHR
1.46SAR
6CHR
1.75SAR
7CHR
2.04SAR
8CHR
2.34SAR
9CHR
2.63SAR
10CHR
2.92SAR
1000CHR
292.61SAR
5000CHR
1,463.06SAR
10000CHR
2,926.12SAR
50000CHR
14,630.62SAR
100000CHR
29,261.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang CHR

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1SAR
3.41CHR
2SAR
6.83CHR
3SAR
10.25CHR
4SAR
13.66CHR
5SAR
17.08CHR
6SAR
20.5CHR
7SAR
23.92CHR
8SAR
27.33CHR
9SAR
30.75CHR
10SAR
34.17CHR
100SAR
341.74CHR
500SAR
1,708.74CHR
1000SAR
3,417.48CHR
5000SAR
17,087.44CHR
10000SAR
34,174.88CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang SAR và SAR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.54 INR, 1 CHR = Rp1,187.64 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.15
logo BTCBTC
0.001256
logo ETHETH
0.05418
logo USDTUSDT
133.24
logo XRPXRP
60.68
logo BNBBNB
0.2073
logo SOLSOL
0.9207
logo USDCUSDC
133.41
logo SMARTSMART
24,758.29
logo TRXTRX
486.6
logo DOGEDOGE
807.34
logo STETHSTETH
0.05437
logo ADAADA
226.75
logo WBTCWBTC
0.001261
logo HYPEHYPE
3.52
logo SUISUI
47.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Saudi Riyal (SAR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.