Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2909. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,581,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng SAR là ﷼920,440,135.35. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng SAR đã tăng ﷼0.03356, biểu thị mức tăng +13.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng SAR là ﷼5.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03277.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang SAR là ﷼0.2909 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +13.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07757 | 13.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07753 | 13.18% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.07757, with a 24-hour trading change of 13.32%, CHR/USDT Spot is $0.07757 and 13.32%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07753 and 13.18%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CHR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.29SAR |
2CHR | 0.58SAR |
3CHR | 0.87SAR |
4CHR | 1.16SAR |
5CHR | 1.45SAR |
6CHR | 1.74SAR |
7CHR | 2.03SAR |
8CHR | 2.32SAR |
9CHR | 2.61SAR |
10CHR | 2.9SAR |
1000CHR | 290.96SAR |
5000CHR | 1,454.81SAR |
10000CHR | 2,909.62SAR |
50000CHR | 14,548.12SAR |
100000CHR | 29,096.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 3.43CHR |
2SAR | 6.87CHR |
3SAR | 10.31CHR |
4SAR | 13.74CHR |
5SAR | 17.18CHR |
6SAR | 20.62CHR |
7SAR | 24.05CHR |
8SAR | 27.49CHR |
9SAR | 30.93CHR |
10SAR | 34.36CHR |
100SAR | 343.68CHR |
500SAR | 1,718.43CHR |
1000SAR | 3,436.86CHR |
5000SAR | 17,184.34CHR |
10000SAR | 34,368.69CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang SAR và SAR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.48INR |
![]() | Rp1,177.02IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.56THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.17RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.65TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.17JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.48 INR, 1 CHR = Rp1,177.02 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.03 |
![]() | 0.001266 |
![]() | 0.05565 |
![]() | 133.25 |
![]() | 61.9 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 0.9223 |
![]() | 133.42 |
![]() | 26,142.76 |
![]() | 487.72 |
![]() | 813.2 |
![]() | 0.05563 |
![]() | 229.52 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 3.48 |
![]() | 47.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります
ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

gate Charity、子どもたちの教育支援に向け「gate Charity Warm Christmas NFT」(台湾)を提供開始
gateグループのグローバル非営利慈善団体であるgate Charityは、12月23日に台北で「温かいクリスマス」イベントを開催しました。