Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei11,604.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,923.27 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng RON là lei6,241,912,529,262.42. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng RON đã tăng lei227.13, biểu thị mức tăng +2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng RON là lei21,734.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang RON là lei RON, với tỷ lệ thay đổi là +2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/RON trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,604.91 | 1.83% | |
![]() Giao ngay | $0.02515 | 1.01% | |
![]() Giao ngay | $2,606.4 | 1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,603.1 | 2.88% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,604.91, with a 24-hour trading change of 1.83%, ETH/USDT Spot is $2,604.91 and 1.83%, and ETH/USDT Perpetual is $2,603.1 and 2.88%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi ETH sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 11,604.67RON |
2ETH | 23,209.35RON |
3ETH | 34,814.02RON |
4ETH | 46,418.7RON |
5ETH | 58,023.37RON |
6ETH | 69,628.05RON |
7ETH | 81,232.72RON |
8ETH | 92,837.4RON |
9ETH | 104,442.07RON |
10ETH | 116,046.75RON |
100ETH | 1,160,467.53RON |
500ETH | 5,802,337.67RON |
1000ETH | 11,604,675.35RON |
5000ETH | 58,023,376.78RON |
10000ETH | 116,046,753.57RON |
Bảng chuyển đổi RON sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.00008617ETH |
2RON | 0.0001723ETH |
3RON | 0.0002585ETH |
4RON | 0.0003446ETH |
5RON | 0.0004308ETH |
6RON | 0.000517ETH |
7RON | 0.0006032ETH |
8RON | 0.0006893ETH |
9RON | 0.0007755ETH |
10RON | 0.0008617ETH |
10000000RON | 861.72ETH |
50000000RON | 4,308.6ETH |
100000000RON | 8,617.21ETH |
500000000RON | 43,086.08ETH |
1000000000RON | 86,172.16ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang RON và RON sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 RON sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,641.86USD |
![]() | €2,366.84EUR |
![]() | ₹220,707.32INR |
![]() | Rp40,076,317.96IDR |
![]() | $3,583.42CAD |
![]() | £1,984.04GBP |
![]() | ฿87,135.94THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽244,130.85RUB |
![]() | R$14,369.87BRL |
![]() | د.إ9,702.23AED |
![]() | ₺90,173.02TRY |
![]() | ¥18,633.57CNY |
![]() | ¥380,432.33JPY |
![]() | $20,583.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,641.86 USD, 1 ETH = €2,366.84 EUR, 1 ETH = ₹220,707.32 INR, 1 ETH = Rp40,076,317.96 IDR, 1 ETH = $3,583.42 CAD, 1 ETH = £1,984.04 GBP, 1 ETH = ฿87,135.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
SUI chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
AVAX chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.19 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 0.04308 |
![]() | 112.19 |
![]() | 46.35 |
![]() | 0.1718 |
![]() | 0.6491 |
![]() | 112.25 |
![]() | 495.56 |
![]() | 144.39 |
![]() | 414.36 |
![]() | 0.04301 |
![]() | 0.001084 |
![]() | 28.82 |
![]() | 6.9 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Phân Tích Xu Hướng Giá Ethereum (ETH) Cho Năm 2025
Năm 2025 là một năm điểm quan trọng trong lịch sử phát triển của Ethereum.

Dự Đoán Giá Ethereum Năm 2025
Ethereum đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2025, với việc nâng cấp công nghệ và sự thịnh vượng sinh thái đẩy giá trị của nó lên.

Ethereum Vượt Qua Coca-Cola và Alibaba Về Vốn Hóa Thị Trường
Ethereum, đồng tiền điện tử lớn thứ hai trên thế giới về vốn hóa thị trường, đã đạt được một cột mốc quan trọng.

Khám phá cơ hội của Khai thác Ethereum
Trong cơn cuồng nhiệt về tiền điện tử, Khai thác Ethereum luôn là trọng tâm của các đam mê blockchain và nhà đầu tư.

Khám phá cách Ethena phát huy tiềm năng của USD và ENA
Ethena Crypto đang tái tạo tương lai của tài chính phi tập trung thông qua đô la tổng hợp sáng tạo USD và token quản trị ENA.

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
