今日Ethereum Classic市場價格
與昨天相比,Ethereum Classic價格漲。
Ethereum Classic轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$567.96。基於152,261,437.72 ETC的流通量,Ethereum Classic以TWD計算的總市值為NT$2,761,845,966,334.36。 過去24小時,Ethereum Classic以TWD計算的交易價增加了NT$23.49,漲幅為+4.33%。從歷史上看,Ethereum Classic以TWD計算的歷史最高價為NT$5,336.3。相比之下,Ethereum Classic以TWD計算的歷史最低價為NT$19.64。
1ETC兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ETC 兌換 TWD 的匯率為 NT$567.96 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.33% ,Gate的 ETC/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETC/TWD 的歷史變化數據。
交易Ethereum Classic
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $17.8 | 4.61% | |
![]() 現貨 | $0.006604 | -1.74% | |
![]() 永續 | $17.75 | 4.12% |
ETC/USDT 的現貨即時交易價格為 $17.8,24小時內的交易變化趨勢為4.61%, ETC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$17.8 和 4.61%,ETC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$17.75 和 4.12%。
Ethereum Classic兌換到New Taiwan Dollar轉換表
ETC兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETC | 567.96TWD |
2ETC | 1,135.92TWD |
3ETC | 1,703.88TWD |
4ETC | 2,271.84TWD |
5ETC | 2,839.81TWD |
6ETC | 3,407.77TWD |
7ETC | 3,975.73TWD |
8ETC | 4,543.69TWD |
9ETC | 5,111.66TWD |
10ETC | 5,679.62TWD |
100ETC | 56,796.22TWD |
500ETC | 283,981.13TWD |
1000ETC | 567,962.27TWD |
5000ETC | 2,839,811.36TWD |
10000ETC | 5,679,622.72TWD |
TWD兌換到ETC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.00176ETC |
2TWD | 0.003521ETC |
3TWD | 0.005282ETC |
4TWD | 0.007042ETC |
5TWD | 0.008803ETC |
6TWD | 0.01056ETC |
7TWD | 0.01232ETC |
8TWD | 0.01408ETC |
9TWD | 0.01584ETC |
10TWD | 0.0176ETC |
100000TWD | 176.06ETC |
500000TWD | 880.34ETC |
1000000TWD | 1,760.68ETC |
5000000TWD | 8,803.4ETC |
10000000TWD | 17,606.8ETC |
上述 ETC 兌換 TWD 和TWD 兌換 ETC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETC 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 TWD 兌換 ETC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ethereum Classic兌換
上表列出了 1 ETC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETC = $17.78 USD、1 ETC = €15.93 EUR、1 ETC = ₹1,485.72 INR、1 ETC = Rp269,778.58 IDR、1 ETC = $24.12 CAD、1 ETC = £13.36 GBP、1 ETC = ฿586.57 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
ADA兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SMART兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8585 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.005834 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 0.09913 |
![]() | 15.66 |
![]() | 82.2 |
![]() | 54.26 |
![]() | 22.74 |
![]() | 0.005829 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.3833 |
![]() | 11,349.84 |
![]() | 4.59 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Ethereum Classic金額
輸入ETC金額
輸入ETC金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum Classic 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ethereum Classic兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Ethereum Classic到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ethereum Classic到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Ethereum Classic轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Ethereum Classic (ETC)的最新資訊

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

WalletConnect Coin là gì? Hướng dẫn toàn tập về token WALLET và cách nhận airdrop
Trong làn sóng airdrop đang khuấy động thị trường crypto, WalletConnect không chỉ được quan tâm nhờ chức năng kết nối ví với dApp, mà còn vì thông tin sắp ra mắt token riêng mang tên WALLET.

Tin tức mới nhất về Ethereum Classic: ETC đang tiến gần đến một điểm chuyển giá quan trọng
Cơ hội cốt lõi của ETC nằm ở sự khan hiếm PoW và giá trị trò chơi của việc giảm một nửa định kỳ.

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Fetch.ai (FET Coin) là gì? Tìm hiểu về dự án AI hot nhất hiện nay
Trong làn sóng AI lan rộng khắp không gian crypto, một dự án đang nổi bật và thu hút sự chú ý mạnh mẽ – đó chính là Fetch.ai.