今日NYM市場價格
與昨天相比,NYM價格漲。
NYM轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥6.02。基於812,772,499.43 NYM的流通量,NYM以JPY計算的總市值為¥705,510,469,539.17。 過去24小時,NYM以JPY計算的交易價增加了¥0.194,漲幅為+3.34%。從歷史上看,NYM以JPY計算的歷史最高價為¥829.44。相比之下,NYM以JPY計算的歷史最低價為¥5.72。
1NYM兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NYM 兌換 JPY 的匯率為 ¥6.02 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.34% ,Gate的 NYM/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NYM/JPY 的歷史變化數據。
交易NYM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.04177 | 3.72% |
NYM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.04177,24小時內的交易變化趨勢為3.72%, NYM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04177 和 3.72%,NYM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
NYM兌換到Japanese Yen轉換表
NYM兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NYM | 6.03JPY |
2NYM | 12.07JPY |
3NYM | 18.11JPY |
4NYM | 24.15JPY |
5NYM | 30.19JPY |
6NYM | 36.23JPY |
7NYM | 42.27JPY |
8NYM | 48.31JPY |
9NYM | 54.35JPY |
10NYM | 60.39JPY |
100NYM | 603.94JPY |
500NYM | 3,019.71JPY |
1000NYM | 6,039.43JPY |
5000NYM | 30,197.15JPY |
10000NYM | 60,394.31JPY |
JPY兌換到NYM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1655NYM |
2JPY | 0.3311NYM |
3JPY | 0.4967NYM |
4JPY | 0.6623NYM |
5JPY | 0.8278NYM |
6JPY | 0.9934NYM |
7JPY | 1.15NYM |
8JPY | 1.32NYM |
9JPY | 1.49NYM |
10JPY | 1.65NYM |
1000JPY | 165.57NYM |
5000JPY | 827.89NYM |
10000JPY | 1,655.78NYM |
50000JPY | 8,278.92NYM |
100000JPY | 16,557.85NYM |
上述 NYM 兌換 JPY 和JPY 兌換 NYM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NYM 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 JPY 兌換 NYM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NYM兌換
上表列出了 1 NYM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NYM = $0.04 USD、1 NYM = €0.04 EUR、1 NYM = ₹3.5 INR、1 NYM = Rp635.01 IDR、1 NYM = $0.06 CAD、1 NYM = £0.03 GBP、1 NYM = ฿1.38 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
TRX兌JPY
ADA兌JPY
STETH兌JPY
WBTC兌JPY
HYPE兌JPY
SUI兌JPY
LINK兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1882 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.001388 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005364 |
![]() | 0.02305 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.1 |
![]() | 12.43 |
![]() | 5.21 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.09936 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2565 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入NYM金額
輸入NYM金額
輸入NYM金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NYM 轉換為 JPY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NYM兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上NYM到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NYM到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將NYM轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關NYM (NYM)的最新資訊

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.